Tìm hiểu về Giá thị thực – visa price ? Visa abroad – Du học và định cư. Chuyên Du học & định cư, lao động… MTAASIA và iStudycanada (Vietnam|ThaiLan|Canada) có bề dầy hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục sẽ giúp ứng viên đạt VISA nhanh với chi phí thấp nhất để đi Canada, Mỹ, Úc v.v… nhận thêm thông tin tổng hợp về các chương trình Visa abroad và học bổng tại đây.
(English below)
Giá thị thực
Chi phí của thị thực khác nhau tùy thuộc vào loại thị thực và quốc gia bạn đang đi du lịch. Ví dụ, một thị thực du lịch cho một mục nhập duy nhất đến Hoa Kỳ sẽ có giá khoảng 160 đô la. Phí này là không hoàn lại và phải được thanh toán tại thời điểm nộp đơn.
Đối với các quốc gia trong Liên minh châu Âu, chi phí thị thực có thể thay đổi theo từng quốc gia. Một thị thực Schengen cho một mục nhập vào EU sẽ có giá khoảng 60 €, mặc dù điều này có thể cao hơn đối với một số quốc gia.
Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Canada, chi phí của thị thực dựa trên thời gian lưu trú của bạn. Đối với thị thực nhập đơn, chi phí thường là từ 100 đến 200 đô la, tùy thuộc vào thời gian lưu trú. Đối với thị thực nhiều lần nhập cảnh, chi phí thường là từ 200 đến 500 đô la, tùy thuộc vào thời gian lưu trú.
Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Vương quốc Anh, chi phí thị thực dựa trên mục đích của chuyến thăm của bạn. Một thị thực của khách truy cập cho một mục nhập vào Vương quốc Anh sẽ có giá khoảng 87 bảng.
Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Úc, chi phí thị thực phụ thuộc vào loại thị thực bạn đang nộp đơn. Một thị thực du lịch một lần đến Úc sẽ có giá khoảng 145 đô la, trong khi thị thực kinh doanh sẽ có giá khoảng 365 đô la.
Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Ấn Độ, chi phí thị thực phụ thuộc vào quốc tịch của người nộp đơn. Đối với công dân Ấn Độ, thị thực du lịch nhập viện sẽ có giá khoảng $ 2500, trong khi thị thực kinh doanh sẽ có giá khoảng $ 5500.
Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Trung Quốc, chi phí thị thực phụ thuộc vào loại thị thực bạn đang nộp đơn. Một thị thực du lịch một lần đến Trung Quốc sẽ có giá khoảng 400 ¥, trong khi thị thực kinh doanh sẽ có giá khoảng 800 ¥.
Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Nhật Bản, chi phí thị thực dựa trên thời gian lưu trú của bạn. Một thị thực du lịch một lần đến Nhật Bản sẽ có giá khoảng 4.000 ¥ cho thời gian lưu trú lên đến 15 ngày, trong khi thị thực nhiều lần nhập cảnh sẽ có giá khoảng 10.000 ¥ cho thời gian lưu trú lên đến 90 ngày.
Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Nga, chi phí thị thực phụ thuộc vào loại thị thực bạn đang nộp đơn. Một thị thực du lịch một lần đến Nga sẽ có giá khoảng 50 đô la, trong khi thị thực kinh doanh sẽ có giá khoảng 200 đô la.
Như bạn có thể thấy, chi phí của thị thực có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào loại thị thực và đất nước bạn đang đi du lịch. Điều quan trọng là nghiên cứu chi phí của thị thực trước khi bạn nộp đơn, để đảm bảo bạn nhận thức được chi phí và ngân sách cho phù hợp.
Các trang Web của chính phủ có liên quan:
1. https://travel.state.gov/content/travel/en/us-visas/visa-information-resources/fees.html
2. https://www.uscis.gov/forms/our-fees
3. https://www.dhs.gov/immigration-fees
visa price
The cost of a visa varies depending on the type of visa and the country you are travelling to. A tourist visa for a single entry to the United States, for example, will cost around $160. This fee is non-refundable and must be paid at the time of application.
For countries in the European Union, the cost of a visa can vary from country to country. A Schengen visa for a single entry to the EU will cost around €60, although this may be higher for some countries.
In some countries, such as Canada, the cost of a visa is based on the length of your stay. For a single-entry visa, the cost is usually between $100 and $200, depending on the length of stay. For a multiple-entry visa, the cost is usually between $200 and $500, depending on the length of stay.
In some countries, such as the United Kingdom, the cost of a visa is based on the purpose of your visit. A visitor visa for a single entry to the UK will cost around £87.
In some countries, such as Australia, the cost of a visa depends on the type of visa you are applying for. A single-entry tourist visa to Australia will cost around $145, while a business visa will cost around $365.
In some countries, such as India, the cost of a visa depends on the nationality of the applicant. For Indian nationals, a single-entry tourist visa will cost around ₹2500, while a business visa will cost around ₹5500.
In some countries, such as China, the cost of a visa depends on the type of visa you are applying for. A single-entry tourist visa to China will cost around ¥400, while a business visa will cost around ¥800.
In some countries, such as Japan, the cost of a visa is based on the length of your stay. A single-entry tourist visa to Japan will cost around ¥4,000 for a stay of up to 15 days, while a multiple-entry visa will cost around ¥10,000 for a stay of up to 90 days.
In some countries, such as Russia, the cost of a visa depends on the type of visa you are applying for. A single-entry tourist visa to Russia will cost around $50, while a business visa will cost around $200.
As you can see, the cost of a visa can vary greatly depending on the type of visa and the country you are travelling to. It is important to research the cost of a visa before you apply, to make sure you are aware of the cost and to budget accordingly.
Relevant government websites:
1. https://travel.state.gov/content/travel/en/us-visas/visa-information-resources/fees.html
2. https://www.uscis.gov/forms/our-fees
3. https://www.dhs.gov/immigration-fees
IELTS cấp tốc – Luyện thi IELTS cấp tốc 1 tháng để du học và định cư
Cách học và luyện thi IELTS cấp tốc nhanh chóng cải thiện điểm số IELTS. Giúp thí sinh tăng điểm IELTS trong thời gian ngắn nhất cho du học và định cư. IELTS du học – IELTS định cư
The information may change from time to time, please contact directly MTAASIA to update the latest and most accurate information. ( Các thông tin có thể thay đổi theo thời gian, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp MTAASIA để cập nhật thông tin mới và chính xác nhất.)